Thống kê lô gan XSBP | Thống kê lô xiên XSBP |
Thống kê lô kép XSBP | Thống kê đầu đuôi lô tô XSBP |
Thống kê đặc biệt XSBP | Thống kê đặc biệt tuần XSBP |
Thống kê tần suất lô tô XSBP | Thống kê theo tổng XSBP |
Thống kê đặc biệt XSBP
G8 | 37 |
G7 | 038 |
G6 | 7582 7129 7834 |
G5 | 4944 |
G4 | 33454 98226 98889 55733 73169 13713 91951 |
G3 | 66758 23081 |
G2 | 62108 |
G1 | 30118 |
ĐB | 443531 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0 | |
1 | 38 | 1 | 583 |
2 | 96 | 2 | 8 |
3 | 78431 | 3 | 31 |
4 | 4 | 4 | 345 |
5 | 418 | 5 | |
6 | 9 | 6 | 2 |
7 | 7 | 3 | |
8 | 291 | 8 | 3501 |
9 | 9 | 286 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
SỐ THỨ NHẤT | SỐ THỨ HAI | SỐ THỨ BA | SỐ THỨ TƯ |
---|---|---|---|
10 | 02 | 88 | 44 |
04 |
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 31
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 lần | 02 | 1 lần | 88 | 1 lần | 44 | 1 lần | 04 | 1 lần |
THỐNG KÊ CHẠM
Số | Đã về Đầu | Đã về Đuôi | Đã về Tổng |
---|---|---|---|
0 | 1 lần | 1 lần | 0 lần |
1 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
2 | 1 lần | 1 lần | 1 lần |
3 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
4 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
5 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
6 | 1 lần | 0 lần | 1 lần |
7 | 0 lần | 1 lần | 0 lần |
8 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
9 | 0 lần | 0 lần | 1 lần |
Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo .Sau khi ra 31 vào ngày trước đó
ngày 18-03-2023 443531
Ngày xuất hiện Loto ĐB | Loto ĐB ngày tiếp theo | ||
---|---|---|---|
05-02-2022 | 5613 31 | 12-02-2022 | 5094 10 |
27-07-2019 | 5641 31 | 03-08-2019 | 2060 02 |
02-09-2017 | 9281 31 | 09-09-2017 | 9591 88 |
26-11-2016 | 7013 31 | 03-12-2016 | 4404 44 |
15-06-2013 | 0862 31 | 22-06-2013 | 8220 04 |
Các giải đặc biệt ngày 19/03 hàng năm
Năm 2022 | 19-03-2022 | 654027 |
Năm 2016 | 19-03-2016 | 296302 |
Năm 2011 | 19-03-2011 | 098460 |
XEM THÊM