Thống kê đặc biệt XSBTH
G8 | 02 |
G7 | 744 |
G6 | 8145 2478 4810 |
G5 | 5740 |
G4 | 62811 83349 52841 07356 15552 78521 33753 |
G3 | 69471 71379 |
G2 | 05486 |
G1 | 48979 |
ĐB | 628599 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 2 | 0 | 14 |
1 | 01 | 1 | 1427 |
2 | 1 | 2 | 05 |
3 | 3 | 5 | |
4 | 45091 | 4 | 4 |
5 | 623 | 5 | 4 |
6 | 6 | 58 | |
7 | 8199 | 7 | |
8 | 6 | 8 | 7 |
9 | 9 | 9 | 4779 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
SỐ THỨ NHẤT | SỐ THỨ HAI | SỐ THỨ BA | SỐ THỨ TƯ |
---|---|---|---|
85 | 19 | 79 | 75 |
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 99
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
85 | 1 lần | 19 | 1 lần | 79 | 1 lần | 75 | 1 lần |
THỐNG KÊ CHẠM
Số | Đã về Đầu | Đã về Đuôi | Đã về Tổng |
---|---|---|---|
0 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
1 | 1 lần | 1 lần | 0 lần |
2 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
3 | 1 lần | 0 lần | 0 lần |
4 | 0 lần | 1 lần | 0 lần |
5 | 0 lần | 1 lần | 0 lần |
6 | 1 lần | 0 lần | 1 lần |
7 | 0 lần | 0 lần | 2 lần |
8 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
9 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo .Sau khi ra 99 vào ngày trước đó
ngày 16-03-2023 628599
Ngày xuất hiện Loto ĐB | Loto ĐB ngày tiếp theo | ||
---|---|---|---|
30-04-2020 | 1777 99 | 07-05-2020 | 3358 85 |
25-01-2018 | 8803 99 | 01-02-2018 | 4816 19 |
04-02-2016 | 8817 99 | 11-02-2016 | 0474 79 |
14-03-2013 | 5640 99 | 21-03-2013 | 8758 75 |
Các giải đặc biệt ngày 17/03 hàng năm
Năm 2022 | 17-03-2022 | 897515 |
Năm 2016 | 17-03-2016 | 197734 |
Năm 2011 | 17-03-2011 | 099061 |
XEM THÊM