Thống kê lô gan XSCM | Thống kê lô xiên XSCM |
Thống kê lô kép XSCM | Thống kê đầu đuôi lô tô XSCM |
Thống kê đặc biệt XSCM | Thống kê đặc biệt tuần XSCM |
Thống kê tần suất lô tô XSCM | Thống kê theo tổng XSCM |
Thống kê đặc biệt XSCM
G8 | 10 |
G7 | 154 |
G6 | 5456 6497 9423 |
G5 | 9831 |
G4 | 95663 62359 65061 55685 63690 03422 11918 |
G3 | 04211 63392 |
G2 | 32851 |
G1 | 35856 |
ĐB | 669559 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 19 | |
1 | 081 | 1 | 3615 |
2 | 32 | 2 | 29 |
3 | 1 | 3 | 26 |
4 | 4 | 5 | |
5 | 469169 | 5 | 8 |
6 | 31 | 6 | 55 |
7 | 7 | 9 | |
8 | 5 | 8 | 1 |
9 | 702 | 9 | 55 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
SỐ THỨ NHẤT | SỐ THỨ HAI | SỐ THỨ BA | SỐ THỨ TƯ |
---|---|---|---|
34 | 88 | 16 | 68 |
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 59
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 1 lần | 88 | 1 lần | 16 | 1 lần | 68 | 1 lần |
THỐNG KÊ CHẠM
Số | Đã về Đầu | Đã về Đuôi | Đã về Tổng |
---|---|---|---|
0 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
1 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
2 | 1 lần | 0 lần | 1 lần |
3 | 1 lần | 1 lần | 0 lần |
4 | 0 lần | 1 lần | 0 lần |
5 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
6 | 1 lần | 0 lần | 1 lần |
7 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
8 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
9 | 0 lần | 1 lần | 1 lần |
Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo .Sau khi ra 59 vào ngày trước đó
ngày 20-03-2023 669559
Ngày xuất hiện Loto ĐB | Loto ĐB ngày tiếp theo | ||
---|---|---|---|
08-06-2020 | 2114 59 | 15-06-2020 | 1366 34 |
23-02-2015 | 8744 59 | 02-03-2015 | 4491 88 |
02-12-2013 | 9387 59 | 09-12-2013 | 5952 16 |
07-06-2010 | 9973 59 | 14-06-2010 | 1392 68 |
Các giải đặc biệt ngày 21/03 hàng năm
Năm 2022 | 21-03-2022 | 693624 |
Năm 2016 | 21-03-2016 | 368839 |
Năm 2011 | 21-03-2011 | 212563 |
XEM THÊM