Thống kê lô gan XSCT | Thống kê lô xiên XSCT |
Thống kê lô kép XSCT | Thống kê đầu đuôi lô tô XSCT |
Thống kê đặc biệt XSCT | Thống kê đặc biệt tuần XSCT |
Thống kê tần suất lô tô XSCT | Thống kê theo tổng XSCT |
Thống kê đặc biệt XSCT
G8 | 79 |
G7 | 091 |
G6 | 0571 4234 7095 |
G5 | 1180 |
G4 | 56543 73775 45260 74263 65025 24476 20556 |
G3 | 27291 14124 |
G2 | 32682 |
G1 | 93343 |
ĐB | 735161 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 86 | |
1 | 1 | 9796 | |
2 | 54 | 2 | 8 |
3 | 4 | 3 | 464 |
4 | 33 | 4 | 32 |
5 | 6 | 5 | 972 |
6 | 031 | 6 | 75 |
7 | 9156 | 7 | |
8 | 02 | 8 | |
9 | 151 | 9 | 7 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
SỐ THỨ NHẤT | SỐ THỨ HAI | SỐ THỨ BA | SỐ THỨ TƯ |
---|---|---|---|
76 | 98 | 96 | 70 |
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 61
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | 1 lần | 98 | 1 lần | 96 | 1 lần | 70 | 1 lần |
THỐNG KÊ CHẠM
Số | Đã về Đầu | Đã về Đuôi | Đã về Tổng |
---|---|---|---|
0 | 0 lần | 1 lần | 0 lần |
1 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
2 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
3 | 0 lần | 0 lần | 1 lần |
4 | 1 lần | 0 lần | 1 lần |
5 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
6 | 1 lần | 0 lần | 0 lần |
7 | 1 lần | 0 lần | 1 lần |
8 | 0 lần | 1 lần | 0 lần |
9 | 0 lần | 1 lần | 0 lần |
Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo .Sau khi ra 61 vào ngày trước đó
ngày 15-03-2023 735161
Ngày xuất hiện Loto ĐB | Loto ĐB ngày tiếp theo | ||
---|---|---|---|
01-02-2023 | 1738 61 | 08-02-2023 | 9831 76 |
16-05-2018 | 8151 61 | 23-05-2018 | 8119 98 |
11-04-2018 | 0682 61 | 18-04-2018 | 2215 96 |
23-04-2014 | 2043 61 | 30-04-2014 | 6198 70 |
Các giải đặc biệt ngày 16/03 hàng năm
Năm 2022 | 16-03-2022 | 002249 |
Năm 2016 | 16-03-2016 | 201968 |
Năm 2011 | 16-03-2011 | 538270 |
XEM THÊM