Thống kê lô gan XSST | Thống kê lô xiên XSST |
Thống kê lô kép XSST | Thống kê đầu đuôi lô tô XSST |
Thống kê đặc biệt XSST | Thống kê đặc biệt tuần XSST |
Thống kê tần suất lô tô XSST | Thống kê theo tổng XSST |
Thống kê đặc biệt XSST
G8 | 60 |
G7 | 216 |
G6 | 7316 2508 9036 |
G5 | 9432 |
G4 | 77007 51519 79566 53033 86070 14520 60990 |
G3 | 74935 44651 |
G2 | 92186 |
G1 | 26156 |
ĐB | 916741 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 87 | 0 | 6729 |
1 | 669 | 1 | 54 |
2 | 0 | 2 | 3 |
3 | 6235 | 3 | 3 |
4 | 1 | 4 | |
5 | 16 | 5 | 3 |
6 | 06 | 6 | 113685 |
7 | 0 | 7 | 0 |
8 | 6 | 8 | 0 |
9 | 0 | 9 | 1 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
SỐ THỨ NHẤT | SỐ THỨ HAI | SỐ THỨ BA | SỐ THỨ TƯ |
---|---|---|---|
85 | 86 | 30 | 64 |
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 41
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
85 | 1 lần | 86 | 1 lần | 30 | 1 lần | 64 | 1 lần |
THỐNG KÊ CHẠM
Số | Đã về Đầu | Đã về Đuôi | Đã về Tổng |
---|---|---|---|
0 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
1 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
2 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
3 | 1 lần | 0 lần | 0 lần |
4 | 1 lần | 1 lần | 0 lần |
5 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
6 | 0 lần | 1 lần | 0 lần |
7 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
8 | 0 lần | 0 lần | 2 lần |
9 | 1 lần | 1 lần | 1 lần |
Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo .Sau khi ra 41 vào ngày trước đó
ngày 15-03-2023 916741
Ngày xuất hiện Loto ĐB | Loto ĐB ngày tiếp theo | ||
---|---|---|---|
06-02-2019 | 7841 41 | 13-02-2019 | 5758 85 |
30-05-2018 | 7611 41 | 06-06-2018 | 6402 86 |
26-03-2014 | 7394 41 | 02-04-2014 | 4441 30 |
06-04-2011 | 6994 41 | 13-04-2011 | 1975 64 |
Các giải đặc biệt ngày 16/03 hàng năm
Năm 2022 | 16-03-2022 | 116136 |
Năm 2016 | 16-03-2016 | 739144 |
Năm 2011 | 16-03-2011 | 702999 |
XEM THÊM