Thống kê lô gan XSTN | Thống kê lô xiên XSTN |
Thống kê lô kép XSTN | Thống kê đầu đuôi lô tô XSTN |
Thống kê đặc biệt XSTN | Thống kê đặc biệt tuần XSTN |
Thống kê tần suất lô tô XSTN | Thống kê theo tổng XSTN |
Thống kê đặc biệt XSTN
G8 | 63 |
G7 | 376 |
G6 | 0502 5845 3506 |
G5 | 6800 |
G4 | 19609 18101 74795 17063 39326 83526 22345 |
G3 | 08958 13633 |
G2 | 32091 |
G1 | 13364 |
ĐB | 447004 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 260914 | 0 | 0 |
1 | 1 | 09 | |
2 | 66 | 2 | 0 |
3 | 3 | 3 | 663 |
4 | 55 | 4 | 60 |
5 | 8 | 5 | 494 |
6 | 334 | 6 | 7022 |
7 | 6 | 7 | |
8 | 8 | 5 | |
9 | 51 | 9 | 0 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
SỐ THỨ NHẤT | SỐ THỨ HAI | SỐ THỨ BA | SỐ THỨ TƯ |
---|---|---|---|
36 | 12 | 14 | 03 |
99 |
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 04
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 2 lần | 12 | 1 lần | 14 | 1 lần | 03 | 1 lần | 99 | 1 lần |
THỐNG KÊ CHẠM
Số | Đã về Đầu | Đã về Đuôi | Đã về Tổng |
---|---|---|---|
0 | 1 lần | 0 lần | 0 lần |
1 | 0 lần | 1 lần | 1 lần |
2 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
3 | 1 lần | 0 lần | 0 lần |
4 | 0 lần | 2 lần | 2 lần |
5 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
6 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
7 | 1 lần | 0 lần | 0 lần |
8 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
9 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo .Sau khi ra 04 vào ngày trước đó
ngày 16-03-2023 447004
Ngày xuất hiện Loto ĐB | Loto ĐB ngày tiếp theo | ||
---|---|---|---|
07-07-2022 | 9183 04 | 14-07-2022 | 5611 36 |
17-03-2016 | 7309 04 | 24-03-2016 | 3193 12 |
01-01-2015 | 6173 04 | 08-01-2015 | 6940 14 |
03-07-2014 | 3902 04 | 10-07-2014 | 6615 36 |
15-11-2012 | 5208 04 | 22-11-2012 | 4931 03 |
19-08-2010 | 8782 04 | 26-08-2010 | 7357 99 |
Các giải đặc biệt ngày 17/03 hàng năm
Năm 2022 | 17-03-2022 | 819874 |
Năm 2016 | 17-03-2016 | 730904 |
Năm 2011 | 17-03-2011 | 152031 |
XEM THÊM