Thống kê lô gan XSVL | Thống kê lô xiên XSVL |
Thống kê lô kép XSVL | Thống kê đầu đuôi lô tô XSVL |
Thống kê đặc biệt XSVL | Thống kê đặc biệt tuần XSVL |
Thống kê tần suất lô tô XSVL | Thống kê theo tổng XSVL |
Thống kê đặc biệt XSVL
G8 | 21 |
G7 | 424 |
G6 | 0615 9514 3751 |
G5 | 3637 |
G4 | 02598 38430 72112 78721 79972 34803 30672 |
G3 | 28514 71387 |
G2 | 42297 |
G1 | 43971 |
ĐB | 004976 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 3 |
1 | 5424 | 1 | 2527 |
2 | 141 | 2 | 177 |
3 | 70 | 3 | 0 |
4 | 4 | 211 | |
5 | 1 | 5 | 1 |
6 | 6 | 7 | |
7 | 2216 | 7 | 389 |
8 | 7 | 8 | 9 |
9 | 87 | 9 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
SỐ THỨ NHẤT | SỐ THỨ HAI | SỐ THỨ BA | SỐ THỨ TƯ |
---|---|---|---|
35 | 05 | 63 | 46 |
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 76
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 1 lần | 05 | 1 lần | 63 | 1 lần | 46 | 1 lần |
THỐNG KÊ CHẠM
Số | Đã về Đầu | Đã về Đuôi | Đã về Tổng |
---|---|---|---|
0 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
1 | 1 lần | 0 lần | 0 lần |
2 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
3 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
4 | 0 lần | 1 lần | 1 lần |
5 | 1 lần | 1 lần | 0 lần |
6 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
7 | 0 lần | 1 lần | 0 lần |
8 | 0 lần | 0 lần | 1 lần |
9 | 1 lần | 0 lần | 1 lần |
Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo .Sau khi ra 76 vào ngày trước đó
ngày 17-03-2023 004976
Ngày xuất hiện Loto ĐB | Loto ĐB ngày tiếp theo | ||
---|---|---|---|
10-11-2017 | 3656 76 | 17-11-2017 | 6467 35 |
25-04-2014 | 4559 76 | 02-05-2014 | 4087 05 |
19-08-2011 | 9200 76 | 26-08-2011 | 6520 63 |
12-02-2010 | 3301 76 | 19-02-2010 | 0984 46 |
Các giải đặc biệt ngày 18/03 hàng năm
Năm 2022 | 18-03-2022 | 071995 |
Năm 2016 | 18-03-2016 | 185654 |
Năm 2011 | 18-03-2011 | 544517 |
XEM THÊM