| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 95 | 64 | 09 |
G7 | 310 | 528 | 015 |
G6 | 8907 9492 3535 | 2636 5029 5020 | 5501 2986 7991 |
G5 | 4594 | 7486 | 4081 |
G4 | 69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 | 53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 |
G3 | 86406 51077 | 44067 79309 | 69260 47622 |
G2 | 00249 | 45354 | 17695 |
G1 | 87430 | 13089 | 32313 |
ĐB | 939439 | 104380 | 712933 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 76 | 79 | 918 |
1 | 07 | 1 | 53 |
2 | 50 | 890 | 552 |
3 | 5309 | 631 | 73 |
4 | 9 | 3 | |
5 | 9 | 4 | |
6 | | 47 | 70 |
7 | 47 | | 2 |
8 | 0 | 690 | 61 |
9 | 524 | 89 | 155 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
08 | 07 | 09 | 14 |
90 | 58 | 94 | 62 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 31/12/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 55, 37 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 02, 75 |
Tổng 3 | 58, 21, 49, 49 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 50 |
Tổng 6 | 60, 60, 51, 15, 06 |
Tổng 7 | 52, 25 |
Tổng 8 | 71 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |