| Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
G8 | 98 | 21 | 68 |
G7 | 265 | 772 | 751 |
G6 | 4209 2320 9566 | 3358 8450 4310 | 2668 4729 8746 |
G5 | 2979 | 4523 | 8575 |
G4 | 71534 25216 07443 77314 04557 58070 81899 | 23557 49846 68516 10806 81980 68637 68341 | 28690 23496 80893 25725 71680 29261 79709 |
G3 | 47246 08002 | 43553 47390 | 58854 02032 |
G2 | 93001 | 18364 | 25574 |
G1 | 87382 | 51928 | 42004 |
ĐB | 405165 | 515210 | 451248 |
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
0 | 921 | 6 | 94 |
1 | 64 | 060 | |
2 | 0 | 138 | 95 |
3 | 4 | 7 | 2 |
4 | 36 | 61 | 68 |
5 | 7 | 8073 | 14 |
6 | 565 | 4 | 881 |
7 | 90 | 2 | 54 |
8 | 2 | 0 | 0 |
9 | 89 | 0 | 063 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
92 | 86 | 96 | 15 |
63 | 40 | 78 | 68 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 18/01/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37, 64, 73 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 66 |
Tổng 3 | 94, 76 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 32, 41, 87 |
Tổng 6 | 24, 51, 97, 51 |
Tổng 7 | 89, 34, 16, 98 |
Tổng 8 | 35 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |