| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 92 | 15 | 14 |
G7 | 151 | 273 | 684 |
G6 | 5329 7556 5305 | 7847 5172 2682 | 4573 7489 7757 |
G5 | 3137 | 2546 | 6404 |
G4 | 64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 | 87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 | 84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 |
G3 | 07550 37855 | 69260 61750 | 30756 11620 |
G2 | 13130 | 87684 | 01458 |
G1 | 04193 | 30650 | 01125 |
ĐB | 721744 | 024181 | 401380 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 52 | | 4 |
1 | 8 | 5 | 418 |
2 | 9 | | 05 |
3 | 70 | | |
4 | 24 | 762 | 7 |
5 | 16305 | 1700 | 7968 |
6 | | 00 | 0 |
7 | | 32 | 3 |
8 | 4 | 2041 | 4980 |
9 | 2973 | 75 | 2 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
33 | 92 | 59 | 77 |
04 | 34 | 35 | 01 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 06/04/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55, 37, 19 |
Tổng 1 | 56 |
Tổng 2 | 93 |
Tổng 3 | 94, 12 |
Tổng 4 | 22, 13 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 33, 42 |
Tổng 7 | 89, 52 |
Tổng 8 | 53, 71, 26 |
Tổng 9 | 63, 81 |