| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 25 | 55 |
G7 | 554 | 463 |
G6 | 4054 6790 3069 | 0863 6821 3218 |
G5 | 4915 | 1851 |
G4 | 90670 25704 07824 98621 82368 65119 30014 | 49621 66250 40164 67178 85942 79983 42486 |
G3 | 02023 20320 | 53564 26248 |
G2 | 68320 | 09051 |
G1 | 17125 | 47303 |
ĐB | 634690 | 314947 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 4 | 3 |
1 | 594 | 8 |
2 | 5413005 | 11 |
3 | | |
4 | | 287 |
5 | 44 | 5101 |
6 | 98 | 3344 |
7 | 0 | 8 |
8 | | 36 |
9 | 00 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
14 | 72 | 20 | 54 |
36 | 69 | 52 | 93 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 10/04/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 56, 74 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 76, 76 |
Tổng 4 | 13 |
Tổng 5 | 14, 05, 69 |
Tổng 6 | 51, 15, 42 |
Tổng 7 | 70, 07, 07 |
Tổng 8 | 62 |
Tổng 9 | 18, 09, 18 |