| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 17 | 29 |
G7 | 695 | 285 |
G6 | 3107 6365 6147 | 9845 5594 7751 |
G5 | 6055 | 2184 |
G4 | 52139 54632 67277 11215 76613 82496 08034 | 09268 72269 55510 93709 51387 96003 76443 |
G3 | 67958 17864 | 10222 57140 |
G2 | 49404 | 19353 |
G1 | 56429 | 33074 |
ĐB | 785514 | 218346 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 74 | 93 |
1 | 7534 | 0 |
2 | 9 | 92 |
3 | 924 | |
4 | 7 | 5306 |
5 | 58 | 13 |
6 | 54 | 89 |
7 | 7 | 4 |
8 | | 547 |
9 | 56 | 4 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
24 | 79 | 64 | 42 |
71 | 41 | 26 | 91 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 11/06/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 19 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 66, 11, 11, 75 |
Tổng 3 | 58 |
Tổng 4 | 59, 13, 22 |
Tổng 5 | 41, 41 |
Tổng 6 | 79, 15 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 71, 99, 99 |
Tổng 9 | 54, 90 |