| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 92 | 87 | 57 |
G7 | 285 | 655 | 986 |
G6 | 7284 0333 1036 | 7632 1055 4499 | 9769 7681 3414 |
G5 | 2800 | 5545 | 8618 |
G4 | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 |
G3 | 12229 27113 | 76951 54375 | 25782 72049 |
G2 | 44133 | 17121 | 87037 |
G1 | 92648 | 15409 | 14572 |
ĐB | 097317 | 395830 | 791751 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 08 | 39 | |
1 | 37 | | 48 |
2 | 9 | 41 | 4 |
3 | 3683 | 20 | 07 |
4 | 18 | 55 | 9 |
5 | 4 | 551 | 751 |
6 | | 7 | 964 |
7 | 3 | 5 | 72 |
8 | 5492 | 7708 | 6192 |
9 | 2 | 9 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
16 | 42 | 59 | 90 |
84 | 44 | 07 | 50 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 18/01/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 39, 39, 66 |
Tổng 3 | 49, 30 |
Tổng 4 | 13, 04 |
Tổng 5 | 32 |
Tổng 6 | 24, 33, 06 |
Tổng 7 | 16, 52 |
Tổng 8 | 08, 62, 99 |
Tổng 9 | 63, 36 |