| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 19 | 57 | 83 |
G7 | 021 | 424 | 478 |
G6 | 7995 9883 6971 | 3341 5590 7359 | 5682 2998 4907 |
G5 | 1912 | 3683 | 6371 |
G4 | 60598 40197 02687 17494 32154 22735 38813 | 29760 02639 36112 49030 84485 25776 16356 | 93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 |
G3 | 49263 48944 | 06488 44772 | 33423 27541 |
G2 | 56280 | 48848 | 53258 |
G1 | 37451 | 35039 | 86640 |
ĐB | 263295 | 170606 | 264975 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | | 6 | 7 |
1 | 923 | 2 | 55 |
2 | 1 | 4 | 3 |
3 | 5 | 909 | |
4 | 4 | 18 | 10 |
5 | 41 | 796 | 08 |
6 | 3 | 0 | 2 |
7 | 1 | 62 | 8185 |
8 | 370 | 358 | 325 |
9 | 58745 | 0 | 81 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
36 | 32 | 14 | 90 |
57 | 68 | 76 | 30 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 19/01/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73 |
Tổng 1 | 47, 29 |
Tổng 2 | 11, 20 |
Tổng 3 | 85, 76 |
Tổng 4 | 68 |
Tổng 5 | 32, 23 |
Tổng 6 | 97, 15, 51 |
Tổng 7 | 61, 16 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 63, 72, 63 |