| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 55 | 89 | 65 |
G7 | 262 | 724 | 333 |
G6 | 0256 1707 7169 | 2599 3127 2581 | 0024 5510 5496 |
G5 | 8590 | 7830 | 0824 |
G4 | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 |
G3 | 85833 74034 | 72839 51792 | 52224 34788 |
G2 | 84007 | 35178 | 71404 |
G1 | 90381 | 59076 | 32969 |
ĐB | 334862 | 038430 | 381443 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 77 | | 594 |
1 | | 62 | 05 |
2 | 1 | 4728 | 4444 |
3 | 34 | 090 | 30 |
4 | 508 | | 3 |
5 | 564 | 6 | 2 |
6 | 2982 | | 59 |
7 | | 86 | |
8 | 61 | 9186 | 8 |
9 | 0 | 92 | 60 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
38 | 14 | 26 | 83 |
50 | 21 | 22 | 98 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 20/09/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37, 46 |
Tổng 1 | 10 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | 49, 21, 03, 85, 85 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 78, 05, 69 |
Tổng 6 | 60 |
Tổng 7 | 98, 89, 98 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 36, 72 |