| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 70 | 86 | 48 |
G7 | 011 | 614 | 937 |
G6 | 9715 4319 9182 | 4394 2462 0807 | 8579 1886 5944 |
G5 | 9733 | 5659 | 6430 |
G4 | 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 |
G3 | 97242 45660 | 45508 33441 | 32099 60393 |
G2 | 14214 | 58739 | 49357 |
G1 | 01813 | 72304 | 44061 |
ĐB | 700957 | 935249 | 192955 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 4 | 7484 | |
1 | 159143 | 4 | |
2 | 3 | | 9 |
3 | 3 | 9 | 705 |
4 | 2 | 8119 | 84 |
5 | 7 | 99 | 75 |
6 | 90 | 2 | 311 |
7 | 00 | 4 | 9 |
8 | 29 | 67 | 64 |
9 | 3 | 45 | 8793 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
93 | 81 | 78 | 60 |
68 | 04 | 53 | 91 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 22/11/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 91, 19, 64, 37, 91 |
Tổng 1 | 74 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 76 |
Tổng 4 | 86, 59, 04 |
Tổng 5 | 50 |
Tổng 6 | 24, 60, 60 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 44 |
Tổng 9 | 72, 36, 54 |