XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 12/04/2024
12KP 18KP 17KP 14KP 3KP 11KP 1KP 16KP | |
ĐB | 12073 |
G1 | 92837 |
G2 | 28622 02259 |
G3 | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
G4 | 6594 5821 6858 2983 |
G5 | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
G6 | 850 036 185 |
G7 | 27 83 16 80 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1758 | |
1 | 0636 | 1 | 92 |
2 | 27177 | 2 | 27 |
3 | 76 | 3 | 789818 |
4 | 7 | 4 | 9 |
5 | 980 | 5 | 8 |
6 | 6 | 131 | |
7 | 320 | 7 | 32422 |
8 | 33530 | 8 | 5 |
9 | 1943 | 9 | 59 |
Dự đoán XSMB 19/4/2024, Soi cầu kết quả Xổ Số Miền Bắc thứ 6 ngày 19/4/2024
Dự đoán XSMB 19/4/2024 - Chuyên mục soi cầu kết quả xổ số Miền Bắc ngày 19/4/2024 hôm nay sẽ giúp anh em chốt số giải tám, giải đặc biệt, đầu đuôi, bao lô 2 số và dự đoán bạch thủ với xác suất chính xác cao.
Thống kê giải đặc biệt về vào các ngày Thứ Sáu
Ngày | Giải đặc biệt |
12/04/2024 | 12073 |
05/04/2024 | 72666 |
29/03/2024 | 37869 |
22/03/2024 | 95371 |
15/03/2024 | 12334 |
08/03/2024 | 71307 |
01/03/2024 | 71961 |
23/02/2024 | 16053 |
16/02/2024 | 34864 |
09/02/2024 |
THỐNG KÊ LÔ GAN Thứ Sáu
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất |
---|---|---|
12 | 16 | 22-12-2023 |
28 | 16 | 22-12-2023 |
01 | 14 | 05-01-2024 |
38 | 11 | 26-01-2024 |
48 | 11 | 26-01-2024 |
55 | 10 | 02-02-2024 |
74 | 10 | 02-02-2024 |
77 | 10 | 02-02-2024 |
64 | 8 | 16-02-2024 |
45 | 7 | 23-02-2024 |
Thống kê xiên 2 Thứ Sáu
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
24 - 31 | 8 ngày | 02-03-2024, 24-02-2024, 27-01-2024, 06-01-2024, 25-11-2023, 11-11-2023, 14-10-2023, 23-09-2023 |
33 - 94 | 7 ngày | 30-03-2024, 02-03-2024, 17-02-2024, 16-12-2023, 09-12-2023, 11-11-2023, 21-10-2023 |
68 - 10 | 7 ngày | 09-03-2024, 27-01-2024, 20-01-2024, 30-12-2023, 25-11-2023, 07-10-2023, 30-09-2023 |
10 - 53 | 6 ngày | 09-03-2024, 20-01-2024, 30-12-2023, 25-11-2023, 30-09-2023, 23-09-2023 |
15 - 10 | 6 ngày | 13-04-2024, 27-01-2024, 20-01-2024, 25-11-2023, 21-10-2023, 30-09-2023 |
14 - 97 | 6 ngày | 03-02-2024, 06-01-2024, 25-11-2023, 18-11-2023, 28-10-2023, 23-09-2023 |
29 - 44 | 6 ngày | 30-03-2024, 20-01-2024, 13-01-2024, 04-11-2023, 07-10-2023, 30-09-2023 |
31 - 60 | 6 ngày | 30-03-2024, 02-03-2024, 24-02-2024, 25-11-2023, 11-11-2023, 14-10-2023 |
94 - 96 | 6 ngày | 30-03-2024, 06-01-2024, 16-12-2023, 09-12-2023, 18-11-2023, 11-11-2023 |
20 - 49 | 6 ngày | 13-04-2024, 06-04-2024, 16-03-2024, 27-01-2024, 23-12-2023, 07-10-2023 |
Thống kê xiên 3 Thứ Sáu
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
60 - 31 - 33 | 5 ngày | 30-03-2024, 02-03-2024, 24-02-2024, 25-11-2023, 11-11-2023 |
31 - 60 - 24 | 5 ngày | 02-03-2024, 24-02-2024, 25-11-2023, 11-11-2023, 14-10-2023 |
68 - 44 - 10 | 5 ngày | 20-01-2024, 30-12-2023, 25-11-2023, 07-10-2023, 30-09-2023 |
53 - 10 - 68 | 5 ngày | 09-03-2024, 20-01-2024, 30-12-2023, 25-11-2023, 30-09-2023 |
65 - 69 - 14 | 4 ngày | 03-02-2024, 06-01-2024, 25-11-2023, 28-10-2023 |
69 - 31 - 04 | 4 ngày | 24-02-2024, 13-01-2024, 06-01-2024, 25-11-2023 |
56 - 52 - 35 | 4 ngày | 13-04-2024, 30-03-2024, 24-02-2024, 07-10-2023 |
53 - 10 - 29 | 4 ngày | 09-03-2024, 20-01-2024, 30-09-2023, 23-09-2023 |
10 - 16 - 44 | 4 ngày | 20-01-2024, 23-12-2023, 25-11-2023, 30-09-2023 |
10 - 20 - 49 | 4 ngày | 13-04-2024, 27-01-2024, 23-12-2023, 07-10-2023 |
2KE 20KE 6KE 3KE 15KE 16KE 11KE 18KE | |
ĐB | 72666 |
G1 | 96992 |
G2 | 52918 21197 |
G3 | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
G4 | 0372 6291 4099 0369 |
G5 | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
G6 | 270 306 325 |
G7 | 05 13 49 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 765 | 0 | 1717 |
1 | 89050139 | 1 | 91 |
2 | 35 | 2 | 97 |
3 | 43 | 3 | 321 |
4 | 9 | 4 | 3 |
5 | 5 | 6120 | |
6 | 659 | 6 | 60 |
7 | 020 | 7 | 90 |
8 | 9 | 8 | 1 |
9 | 2719 | 9 | 189641 |