XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 14/03/2024
5HD 3HD 1HD 4HD 16HD 2HD 12HD 8HD | |
ĐB | 69169 |
G1 | 64118 |
G2 | 47084 42711 |
G3 | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
G4 | 9407 4489 0999 1759 |
G5 | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
G6 | 630 802 403 |
G7 | 03 64 94 72 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 97233 | 0 | 3 |
1 | 8144 | 1 | 1 |
2 | 87 | 2 | 407 |
3 | 0 | 3 | 00 |
4 | 592 | 4 | 811969 |
5 | 997 | 5 | 4 |
6 | 94 | 6 | |
7 | 2 | 7 | 025 |
8 | 49 | 8 | 12 |
9 | 9944 | 9 | 65408959 |
Dự đoán XSMB 14/3/2024, Soi cầu kết quả Xổ Số Miền Bắc thứ 5 ngày 14/3/2024
Dự đoán XSMB 14/3/2024 - Chuyên mục soi cầu kết quả xổ số Miền Bắc ngày 14/3/2024 hôm nay sẽ giúp anh em chốt số giải tám, giải đặc biệt, đầu đuôi, bao lô 2 số và dự đoán bạch thủ với xác suất chính xác cao.
Thống kê giải đặc biệt về vào các ngày Thứ Năm
Ngày | Giải đặc biệt |
14/03/2024 | 69169 |
07/03/2024 | 03047 |
29/02/2024 | 39648 |
22/02/2024 | 82488 |
15/02/2024 | 48331 |
08/02/2024 | 85852 |
01/02/2024 | 87444 |
25/01/2024 | 77375 |
18/01/2024 | 54998 |
11/01/2024 | 28285 |
THỐNG KÊ LÔ GAN Thứ Năm
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất |
---|---|---|
55 | 15 | 30-11-2023 |
74 | 10 | 04-01-2024 |
96 | 10 | 04-01-2024 |
40 | 10 | 04-01-2024 |
63 | 10 | 04-01-2024 |
91 | 9 | 11-01-2024 |
98 | 8 | 18-01-2024 |
71 | 8 | 18-01-2024 |
43 | 8 | 18-01-2024 |
17 | 7 | 25-01-2024 |
Thống kê xiên 2 Thứ Năm
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
60 - 20 | 8 ngày | 26-01-2024, 29-12-2023, 22-12-2023, 15-12-2023, 24-11-2023, 27-10-2023, 06-10-2023, 25-08-2023 |
84 - 94 | 7 ngày | 15-03-2024, 02-02-2024, 29-12-2023, 08-12-2023, 01-12-2023, 13-10-2023, 25-08-2023 |
35 - 76 | 7 ngày | 15-03-2024, 16-02-2024, 02-02-2024, 22-12-2023, 15-12-2023, 10-11-2023, 13-10-2023 |
79 - 59 | 7 ngày | 15-03-2024, 26-01-2024, 22-12-2023, 20-10-2023, 13-10-2023, 29-09-2023, 01-09-2023 |
43 - 87 | 7 ngày | 08-03-2024, 29-12-2023, 01-12-2023, 10-11-2023, 03-11-2023, 01-09-2023, 25-08-2023 |
79 - 68 | 7 ngày | 23-02-2024, 26-01-2024, 22-12-2023, 17-11-2023, 20-10-2023, 13-10-2023, 01-09-2023 |
94 - 20 | 7 ngày | 29-12-2023, 15-12-2023, 01-12-2023, 13-10-2023, 06-10-2023, 08-09-2023, 25-08-2023 |
09 - 20 | 6 ngày | 15-12-2023, 24-11-2023, 27-10-2023, 13-10-2023, 06-10-2023, 25-08-2023 |
72 - 20 | 6 ngày | 15-12-2023, 24-11-2023, 27-10-2023, 13-10-2023, 15-09-2023, 25-08-2023 |
68 - 20 | 6 ngày | 23-02-2024, 26-01-2024, 22-12-2023, 13-10-2023, 06-10-2023, 15-09-2023 |
Thống kê xiên 3 Thứ Năm
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
08 - 24 - 93 | 5 ngày | 23-02-2024, 29-12-2023, 03-11-2023, 13-10-2023, 06-10-2023 |
09 - 60 - 20 | 5 ngày | 15-12-2023, 24-11-2023, 27-10-2023, 06-10-2023, 25-08-2023 |
87 - 43 - 08 | 5 ngày | 29-12-2023, 10-11-2023, 03-11-2023, 01-09-2023, 25-08-2023 |
60 - 11 - 20 | 5 ngày | 26-01-2024, 22-12-2023, 24-11-2023, 27-10-2023, 25-08-2023 |
10 - 87 - 43 | 5 ngày | 01-12-2023, 10-11-2023, 03-11-2023, 01-09-2023, 25-08-2023 |
09 - 72 - 20 | 5 ngày | 15-12-2023, 24-11-2023, 27-10-2023, 13-10-2023, 25-08-2023 |
59 - 79 - 68 | 5 ngày | 26-01-2024, 22-12-2023, 20-10-2023, 13-10-2023, 01-09-2023 |
32 - 20 - 64 | 5 ngày | 22-12-2023, 15-12-2023, 01-12-2023, 24-11-2023, 06-10-2023 |
59 - 93 - 47 | 4 ngày | 12-01-2024, 05-01-2024, 29-12-2023, 13-10-2023 |
20 - 68 - 79 | 4 ngày | 23-02-2024, 26-01-2024, 22-12-2023, 13-10-2023 |
15GV 6GV 2GV 9GV 1GV 14GV 5GV 7GV | |
ĐB | 03047 |
G1 | 58941 |
G2 | 47442 56737 |
G3 | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
G4 | 7490 0152 5300 7005 |
G5 | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
G6 | 385 939 306 |
G7 | 33 86 49 82 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00506 | 0 | 0900 |
1 | 1 | 4 | |
2 | 5 | 2 | 458 |
3 | 767893 | 3 | 93 |
4 | 71289 | 4 | |
5 | 2 | 5 | 80728 |
6 | 77 | 6 | 308 |
7 | 5 | 7 | 43636 |
8 | 5562 | 8 | 43 |
9 | 30 | 9 | 34 |