XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 28/03/2024
6HV 20HV 3HV 18HV 12HV 10HV 16HV 7HV | |
ĐB | 49879 |
G1 | 61196 |
G2 | 55813 26560 |
G3 | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
G4 | 0689 1252 7970 1626 |
G5 | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
G6 | 800 015 450 |
G7 | 07 82 98 90 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 307 | 0 | 67059 |
1 | 35 | 1 | 69 |
2 | 866 | 2 | 58 |
3 | 3 | 180 | |
4 | 4 | 4 | 4 |
5 | 820 | 5 | 8981 |
6 | 01 | 6 | 9282 |
7 | 90 | 7 | 0 |
8 | 359652 | 8 | 259 |
9 | 65180 | 9 | 78 |
Dự đoán XSMB 28/3/2024, Soi cầu kết quả Xổ Số Miền Bắc thứ 5 ngày 28/3/2024
Dự đoán XSMB 28/3/2024 - Chuyên mục soi cầu kết quả xổ số Miền Bắc ngày 28/3/2024 hôm nay sẽ giúp anh em chốt số giải tám, giải đặc biệt, đầu đuôi, bao lô 2 số và dự đoán bạch thủ với xác suất chính xác cao.
Thống kê giải đặc biệt về vào các ngày Thứ Năm
Ngày | Giải đặc biệt |
28/03/2024 | 49879 |
21/03/2024 | 81866 |
14/03/2024 | 69169 |
07/03/2024 | 03047 |
29/02/2024 | 39648 |
22/02/2024 | 82488 |
15/02/2024 | 48331 |
08/02/2024 | 85852 |
01/02/2024 | 87444 |
25/01/2024 | 77375 |
THỐNG KÊ LÔ GAN Thứ Năm
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất |
---|---|---|
55 | 17 | 30-11-2023 |
40 | 12 | 04-01-2024 |
74 | 12 | 04-01-2024 |
71 | 10 | 18-01-2024 |
24 | 9 | 25-01-2024 |
17 | 9 | 25-01-2024 |
77 | 8 | 01-02-2024 |
32 | 8 | 01-02-2024 |
80 | 8 | 01-02-2024 |
16 | 8 | 01-02-2024 |
Thống kê xiên 2 Thứ Năm
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
59 - 79 | 8 ngày | 22-03-2024, 15-03-2024, 26-01-2024, 22-12-2023, 20-10-2023, 13-10-2023, 29-09-2023, 01-09-2023 |
76 - 35 | 7 ngày | 15-03-2024, 16-02-2024, 02-02-2024, 22-12-2023, 15-12-2023, 10-11-2023, 13-10-2023 |
68 - 79 | 7 ngày | 23-02-2024, 26-01-2024, 22-12-2023, 17-11-2023, 20-10-2023, 13-10-2023, 01-09-2023 |
20 - 60 | 7 ngày | 26-01-2024, 29-12-2023, 22-12-2023, 15-12-2023, 24-11-2023, 27-10-2023, 06-10-2023 |
20 - 64 | 6 ngày | 16-02-2024, 22-12-2023, 15-12-2023, 01-12-2023, 24-11-2023, 06-10-2023 |
20 - 68 | 6 ngày | 23-02-2024, 26-01-2024, 22-12-2023, 13-10-2023, 06-10-2023, 15-09-2023 |
84 - 86 | 6 ngày | 22-03-2024, 01-03-2024, 12-01-2024, 29-12-2023, 08-12-2023, 13-10-2023 |
39 - 35 | 6 ngày | 15-03-2024, 23-02-2024, 02-02-2024, 22-12-2023, 15-12-2023, 03-11-2023 |
20 - 07 | 6 ngày | 26-01-2024, 29-12-2023, 27-10-2023, 06-10-2023, 15-09-2023, 08-09-2023 |
84 - 94 | 6 ngày | 15-03-2024, 02-02-2024, 29-12-2023, 08-12-2023, 01-12-2023, 13-10-2023 |
Thống kê xiên 3 Thứ Năm
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
68 - 79 - 59 | 5 ngày | 26-01-2024, 22-12-2023, 20-10-2023, 13-10-2023, 01-09-2023 |
24 - 93 - 08 | 5 ngày | 23-02-2024, 29-12-2023, 03-11-2023, 13-10-2023, 06-10-2023 |
32 - 20 - 64 | 5 ngày | 22-12-2023, 15-12-2023, 01-12-2023, 24-11-2023, 06-10-2023 |
61 - 31 - 93 | 4 ngày | 16-02-2024, 19-01-2024, 03-11-2023, 15-09-2023 |
97 - 07 - 75 | 4 ngày | 08-12-2023, 22-09-2023, 15-09-2023, 08-09-2023 |
24 - 20 - 08 | 4 ngày | 23-02-2024, 29-12-2023, 13-10-2023, 06-10-2023 |
39 - 51 - 76 | 4 ngày | 15-03-2024, 02-02-2024, 22-12-2023, 08-09-2023 |
93 - 24 - 20 | 4 ngày | 23-02-2024, 29-12-2023, 13-10-2023, 06-10-2023 |
76 - 35 - 39 | 4 ngày | 15-03-2024, 02-02-2024, 22-12-2023, 15-12-2023 |
87 - 50 - 24 | 4 ngày | 08-03-2024, 19-01-2024, 29-12-2023, 03-11-2023 |
12HN 2HN 6HN 4HN 14HN 5HN 8HN 18HN | |
ĐB | 81866 |
G1 | 15018 |
G2 | 97738 52425 |
G3 | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
G4 | 6001 7698 5879 5739 |
G5 | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
G6 | 843 426 191 |
G7 | 87 13 52 56 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 17 | 0 | 22 |
1 | 83 | 1 | 09 |
2 | 50066 | 2 | 5 |
3 | 839 | 3 | 93641 |
4 | 93 | 4 | 8 |
5 | 26 | 5 | 2 |
6 | 683 | 6 | 6225 |
7 | 99 | 7 | 08 |
8 | 497 | 8 | 1396 |
9 | 381 | 9 | 47738 |