Thống kê tổng XSMB 12/09/2024
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 73, 28, 19 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 75 |
Tổng 3 | 94, 58, 49, 67 |
Tổng 4 | 59, 86, 86, 59 |
Tổng 5 | 87, 32 |
Tổng 6 | 79, 24 |
Tổng 7 | 61 |
Tổng 8 | 35, 08, 53, 26, 99, 53 |
Tổng 9 | 72, 63, 54, 54 |
9SX 7SX 10SX 14SX 4SX 18SX 5SX 11SX | |
ĐB | 50628 |
G1 | 85767 |
G2 | 57586 11987 |
G3 | 95603 19411 45336 73244 69557 16197 |
G4 | 5502 7039 3385 5126 |
G5 | 3335 9175 3286 3840 9330 7269 |
G6 | 001 153 437 |
G7 | 64 30 13 93 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 321 | 0 | 433 |
1 | 13 | 1 | 10 |
2 | 86 | 2 | 0 |
3 | 695070 | 3 | 0519 |
4 | 40 | 4 | 46 |
5 | 73 | 5 | 837 |
6 | 794 | 6 | 8328 |
7 | 5 | 7 | 68593 |
8 | 6756 | 8 | 2 |
9 | 73 | 9 | 36 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
27 | 64 | 23 | 03 |
36 | 68 | 52 | 00 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 73, 28, 19 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 75 |
Tổng 3 | 94, 58, 49, 67 |
Tổng 4 | 59, 86, 86, 59 |
Tổng 5 | 87, 32 |
Tổng 6 | 79, 24 |
Tổng 7 | 61 |
Tổng 8 | 35, 08, 53, 26, 99, 53 |
Tổng 9 | 72, 63, 54, 54 |