| Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
G8 | 94 | 32 | 08 |
G7 | 150 | 543 | 634 |
G6 | 4903 1963 3601 | 1745 8099 0034 | 9019 6746 1529 |
G5 | 0445 | 8722 | 1038 |
G4 | 03881 56450 24498 43263 51476 24164 90954 | 71349 71484 79415 05107 41249 94723 99283 | 88999 34146 18108 47852 88629 95424 98503 |
G3 | 56460 50266 | 79010 75547 | 51139 97743 |
G2 | 66478 | 83304 | 19559 |
G1 | 27346 | 52465 | 68735 |
ĐB | 487998 | 909577 | 572215 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
0 | 31 | 74 | 883 |
1 | | 50 | 95 |
2 | | 23 | 994 |
3 | | 24 | 4895 |
4 | 56 | 35997 | 663 |
5 | 004 | | 29 |
6 | 33406 | 5 | |
7 | 68 | 7 | |
8 | 1 | 43 | |
9 | 488 | 9 | 9 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
68 | 81 | 75 | 52 |
16 | 07 | 82 | 36 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 01/01/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 10, 92, 74 |
Tổng 2 | 20, 39 |
Tổng 3 | 94, 49, 30 |
Tổng 4 | 95, 59, 77 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 33, 06 |
Tổng 7 | 07, 25 |
Tổng 8 | 35, 80, 17 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |