| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 02 | 87 | 87 |
G7 | 544 | 333 | 335 |
G6 | 7766 3265 0484 | 8946 0495 9588 | 3193 0354 8189 |
G5 | 0230 | 2453 | 1468 |
G4 | 40792 19500 00937 30566 82841 46878 51762 | 88278 41637 09741 61202 04649 92507 39303 | 54878 92704 88709 57532 79290 79819 32527 |
G3 | 91021 87192 | 56775 17348 | 62102 92727 |
G2 | 87825 | 92670 | 77044 |
G1 | 30660 | 15839 | 81574 |
ĐB | 643317 | 202764 | 895450 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 20 | 273 | 492 |
1 | 7 | | 9 |
2 | 15 | | 77 |
3 | 07 | 379 | 52 |
4 | 41 | 6198 | 4 |
5 | | 3 | 40 |
6 | 65620 | 4 | 8 |
7 | 8 | 850 | 84 |
8 | 4 | 78 | 79 |
9 | 22 | 5 | 30 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
52 | 00 | 68 | 88 |
42 | 16 | 30 | 18 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 01/02/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46, 46, 00 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 66, 84 |
Tổng 3 | 12, 94 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 23, 41, 78 |
Tổng 6 | 97, 51, 79, 60 |
Tổng 7 | 07, 34 |
Tổng 8 | 35, 71 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |