| Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
G8 | 71 | 10 | 93 |
G7 | 322 | 483 | 987 |
G6 | 1247 4358 2483 | 8994 5497 2052 | 5390 9451 0596 |
G5 | 8513 | 9687 | 2417 |
G4 | 53124 92130 04467 80590 98793 51718 44200 | 16174 99641 53894 25016 74014 76861 47918 | 41772 85700 01511 87720 23917 63258 09998 |
G3 | 10579 55476 | 37320 10119 | 63604 47626 |
G2 | 47980 | 07169 | 13475 |
G1 | 01155 | 11781 | 95081 |
ĐB | 749879 | 038385 | 497230 |
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
0 | 0 | | 04 |
1 | 38 | 06489 | 717 |
2 | 24 | 0 | 06 |
3 | 0 | | 0 |
4 | 7 | 1 | |
5 | 85 | 2 | 18 |
6 | 7 | 19 | |
7 | 1969 | 4 | 25 |
8 | 30 | 3715 | 71 |
9 | 03 | 474 | 3068 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
76 | 22 | 77 | 71 |
19 | 09 | 15 | 47 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 01/10/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 64 |
Tổng 1 | 65, 29 |
Tổng 2 | 39, 11, 39, 39 |
Tổng 3 | 03, 85, 12 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 96 |
Tổng 6 | 97, 88, 51 |
Tổng 7 | 07, 98 |
Tổng 8 | 71, 17 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |