| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 48 | 66 | 87 |
G7 | 293 | 544 | 339 |
G6 | 2964 0102 6845 | 0001 5447 8261 | 1084 5987 3244 |
G5 | 0317 | 0697 | 6962 |
G4 | 70341 25412 27705 32328 14793 23258 69344 | 20268 57176 24504 99857 07674 24637 57249 | 35561 05969 82512 17343 13269 19773 31283 |
G3 | 66385 27344 | 41019 67480 | 97520 74941 |
G2 | 93943 | 38251 | 83771 |
G1 | 92340 | 86383 | 65921 |
ĐB | 299096 | 880768 | 165946 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 25 | 14 | |
1 | 72 | 9 | 2 |
2 | 8 | | 01 |
3 | | 7 | 9 |
4 | 8514430 | 479 | 4316 |
5 | 8 | 71 | |
6 | 4 | 6188 | 2199 |
7 | | 64 | 31 |
8 | 5 | 03 | 7473 |
9 | 336 | 7 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
32 | 96 | 94 | 79 |
77 | 80 | 45 | 67 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 04/03/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | 47 |
Tổng 2 | 93, 66 |
Tổng 3 | 58, 58, 94 |
Tổng 4 | 31, 31, 68, 95 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 33, 06, 24 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 80 |
Tổng 9 | 90, 54, 45 |