| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 03 | 34 | 70 |
G7 | 889 | 783 | 058 |
G6 | 1160 8581 8819 | 7308 3033 3104 | 5565 5282 7480 |
G5 | 9639 | 1917 | 7103 |
G4 | 55519 69289 16011 28444 90254 42690 95044 | 96239 04234 65425 31141 35723 91574 51149 | 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521 |
G3 | 42259 71746 | 93256 81205 | 75369 36909 |
G2 | 23658 | 06079 | 62547 |
G1 | 92481 | 64200 | 37814 |
ĐB | 709071 | 568859 | 590097 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 3 | 8450 | 39 |
1 | 991 | 7 | 4 |
2 | | 53 | 1 |
3 | 9 | 4394 | 2 |
4 | 446 | 19 | 17 |
5 | 498 | 69 | 8 |
6 | 0 | | 59 |
7 | 1 | 49 | 042 |
8 | 9191 | 3 | 201 |
9 | 0 | | 77 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
19 | 74 | 37 | 88 |
66 | 38 | 80 | 45 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 04/09/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 19, 00 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 84, 66, 20 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 86 |
Tổng 5 | 41 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 61, 52, 07, 16 |
Tổng 8 | 44, 99, 17, 44 |
Tổng 9 | 09, 18, 63 |