| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 10 | 14 | 51 |
G7 | 610 | 101 | 040 |
G6 | 5040 4403 5695 | 4335 7286 3174 | 5564 9716 4474 |
G5 | 0801 | 3244 | 4549 |
G4 | 73391 91233 96236 37584 14826 59105 05337 | 92445 09919 73168 91109 87910 86215 46143 | 29602 63650 89509 54833 50091 58994 13522 |
G3 | 64073 44833 | 94344 13643 | 19418 77941 |
G2 | 23141 | 69961 | 83180 |
G1 | 31109 | 10502 | 00607 |
ĐB | 931748 | 711260 | 989942 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 3159 | 192 | 297 |
1 | 00 | 4905 | 68 |
2 | 6 | | 2 |
3 | 3673 | 5 | 3 |
4 | 018 | 45343 | 0912 |
5 | | | 10 |
6 | | 810 | 4 |
7 | 3 | 4 | 4 |
8 | 4 | 6 | 0 |
9 | 51 | | 14 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
72 | 37 | 39 | 93 |
63 | 66 | 35 | 71 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 10/11/2021
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 00, 00 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 66, 11, 57, 48 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 50, 14, 50 |
Tổng 6 | 79, 42, 51, 06 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 90, 72, 36, 54 |