| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
G8 | 07 | 29 | 94 |
G7 | 664 | 435 | 371 |
G6 | 3890 0818 2081 | 2050 5488 0477 | 4866 9537 2850 |
G5 | 4666 | 3857 | 0274 |
G4 | 16721 29060 98502 77933 65665 83608 43322 | 30973 62629 82780 66874 68901 54255 45303 | 14666 63590 96925 03124 63883 50377 38245 |
G3 | 57391 81105 | 85532 51281 | 39621 36480 |
G2 | 66286 | 82064 | 14265 |
G1 | 24739 | 87594 | 35693 |
ĐB | 809019 | 370652 | 914200 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
0 | 7285 | 13 | 0 |
1 | 89 | | |
2 | 12 | 99 | 541 |
3 | 39 | 52 | 7 |
4 | | | 5 |
5 | | 0752 | 0 |
6 | 4605 | 4 | 665 |
7 | | 734 | 147 |
8 | 16 | 801 | 30 |
9 | 01 | 4 | 403 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
13 | 90 | 57 | 80 |
55 | 03 | 96 | 04 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 11/04/2019
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 37, 91, 55 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 57 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 32, 41, 69, 69 |
Tổng 6 | 42 |
Tổng 7 | 07, 89, 16 |
Tổng 8 | 62, 99 |
Tổng 9 | 90, 72, 81 |