| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 64 | 44 | 55 |
G7 | 675 | 977 | 794 |
G6 | 1846 9767 4164 | 1914 3278 4322 | 1121 6475 3490 |
G5 | 0763 | 7175 | 8630 |
G4 | 12849 59312 58886 96676 15886 62902 28628 | 86232 24531 39179 35712 14828 41180 78957 | 93112 88283 74546 59335 75049 39493 06509 |
G3 | 10090 27011 | 78495 08844 | 84356 42540 |
G2 | 48149 | 91119 | 47395 |
G1 | 44173 | 89835 | 57726 |
ĐB | 309921 | 479371 | 975162 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 2 | | 9 |
1 | 21 | 429 | 2 |
2 | 81 | 28 | 16 |
3 | | 215 | 05 |
4 | 699 | 44 | 690 |
5 | | 7 | 56 |
6 | 4743 | | 2 |
7 | 563 | 78591 | 5 |
8 | 66 | 0 | 3 |
9 | 0 | 5 | 4035 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
23 | 93 | 30 | 51 |
84 | 59 | 87 | 79 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 12/01/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 02 |
Tổng 3 | 12, 58 |
Tổng 4 | 40, 13 |
Tổng 5 | 78, 41, 23, 87 |
Tổng 6 | 42, 42, 88, 06 |
Tổng 7 | 89, 34 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 18, 81, 63 |