| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 85 | 23 | 50 |
G7 | 593 | 606 | 932 |
G6 | 7527 8898 9813 | 4816 8788 6934 | 9293 0438 1360 |
G5 | 8163 | 9919 | 5376 |
G4 | 45928 56459 61792 78349 93735 32050 01655 | 64419 64851 48707 20909 31167 08696 70645 | 36287 19731 01495 24570 08426 15689 82480 |
G3 | 92358 47786 | 77136 22879 | 29426 11816 |
G2 | 00662 | 48005 | 50168 |
G1 | 59000 | 61285 | 85640 |
ĐB | 571470 | 657413 | 909300 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0 | 6795 | 0 |
1 | 3 | 6993 | 6 |
2 | 78 | 3 | 66 |
3 | 5 | 46 | 281 |
4 | 9 | 5 | 0 |
5 | 9058 | 1 | 0 |
6 | 32 | 7 | 08 |
7 | 0 | 9 | 60 |
8 | 56 | 85 | 790 |
9 | 382 | 6 | 35 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
77 | 25 | 48 | 56 |
87 | 15 | 73 | 93 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 13/01/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 64, 00, 91 |
Tổng 1 | 10 |
Tổng 2 | 66, 48, 66, 93, 39 |
Tổng 3 | 76, 03 |
Tổng 4 | 22, 22, 59 |
Tổng 5 | 23 |
Tổng 6 | 42, 79 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 63 |