| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 72 | 91 | 02 |
G7 | 087 | 153 | 564 |
G6 | 8297 5254 7627 | 9931 9500 5890 | 5237 5429 7601 |
G5 | 1256 | 5688 | 6557 |
G4 | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 |
G3 | 36127 60539 | 40276 79509 | 32083 10310 |
G2 | 36783 | 39046 | 43586 |
G1 | 51319 | 20539 | 03110 |
ĐB | 350440 | 687793 | 259354 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 6 | 09 | 215 |
1 | 89 | | 00 |
2 | 77 | | 9 |
3 | 49 | 109 | 7 |
4 | 80 | 36 | 9 |
5 | 46 | 39 | 764 |
6 | | 1 | 49 |
7 | 2 | 156 | 97 |
8 | 7143 | 8 | 36 |
9 | 72 | 1083 | 1 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
88 | 03 | 12 | 96 |
95 | 87 | 16 | 54 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 13/11/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 93 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 40, 40, 04 |
Tổng 5 | 32, 05 |
Tổng 6 | 33, 97, 88, 51, 97 |
Tổng 7 | 34 |
Tổng 8 | 99, 08, 99 |
Tổng 9 | 90, 63 |