| Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
G8 | 98 | 41 | 35 |
G7 | 494 | 833 | 148 |
G6 | 1973 0520 6979 | 5414 6950 8819 | 3158 0387 3139 |
G5 | 3468 | 5548 | 7848 |
G4 | 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467 | 60543 96122 77367 02549 58653 84818 92788 | 19556 08176 76180 20030 72217 53465 66468 |
G3 | 91018 28489 | 91127 49515 | 14948 24529 |
G2 | 63050 | 26044 | 71133 |
G1 | 24696 | 51884 | 45450 |
ĐB | 903684 | 746822 | 806843 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
0 | 0 | | |
1 | 68 | 4985 | 7 |
2 | 02 | 272 | 9 |
3 | | 3 | 5903 |
4 | | 18394 | 8883 |
5 | 0 | 03 | 860 |
6 | 87 | 7 | 58 |
7 | 398 | | 6 |
8 | 94 | 84 | 70 |
9 | 84276 | | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
68 | 36 | 47 | 35 |
55 | 15 | 21 | 77 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 14/04/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55, 28, 73 |
Tổng 1 | 65, 65, 47 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 67, 03, 03 |
Tổng 4 | 59, 95, 31 |
Tổng 5 | 78, 87 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 70, 61 |
Tổng 8 | 35 |
Tổng 9 | 63 |