| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
G8 | 59 | 04 | 43 |
G7 | 980 | 276 | 695 |
G6 | 4723 5908 8008 | 1283 6984 1080 | 9843 6055 0241 |
G5 | 6181 | 2736 | 4842 |
G4 | 64960 76863 40162 33625 45180 32925 50068 | 50329 34103 76879 51991 50687 37546 46112 | 89415 56978 34253 91256 75073 08460 87815 |
G3 | 67725 91297 | 63116 70460 | 46437 22534 |
G2 | 19432 | 89504 | 49321 |
G1 | 16589 | 34131 | 96964 |
ĐB | 449286 | 283035 | 785015 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 | 88 | 434 | |
1 | | 26 | 555 |
2 | 3555 | 9 | 1 |
3 | 2 | 615 | 74 |
4 | | 6 | 3312 |
5 | 9 | | 536 |
6 | 0328 | 0 | 04 |
7 | | 69 | 83 |
8 | 01096 | 3407 | |
9 | 7 | 1 | 5 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
71 | 60 | 62 | 11 |
34 | 44 | 10 | 98 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 14/10/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 29, 56, 56, 10, 83 |
Tổng 2 | 75 |
Tổng 3 | 76, 94, 67, 85 |
Tổng 4 | 04 |
Tổng 5 | 96 |
Tổng 6 | 97, 42 |
Tổng 7 | 34, 70 |
Tổng 8 | 99, 08 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |