| Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
G8 | 43 | 21 | 59 |
G7 | 649 | 424 | 672 |
G6 | 5134 3604 1653 | 0615 9514 3751 | 9437 1258 3766 |
G5 | 3683 | 3637 | 6528 |
G4 | 90243 82451 31968 80546 49583 92787 02622 | 02598 38430 72112 78721 79972 34803 30672 | 44586 18693 34425 51579 72087 98185 45621 |
G3 | 74547 21834 | 28514 71387 | 87980 12578 |
G2 | 98222 | 42297 | 17481 |
G1 | 84926 | 43971 | 51452 |
ĐB | 466056 | 004976 | 163655 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
0 | 4 | 3 | |
1 | | 5424 | |
2 | 226 | 141 | 851 |
3 | 44 | 70 | 7 |
4 | 39367 | | |
5 | 316 | 1 | 9825 |
6 | 8 | | 6 |
7 | | 2216 | 298 |
8 | 337 | 7 | 67501 |
9 | | 87 | 3 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
89 | 94 | 26 | 27 |
35 | 65 | 61 | 96 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 16/03/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 10, 83 |
Tổng 2 | 66, 02, 48, 75 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 68, 04, 40 |
Tổng 5 | 78, 87, 50 |
Tổng 6 | 24 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 53, 08 |
Tổng 9 | 81, 81, 63 |