| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 48 | 26 | 98 |
G7 | 806 | 721 | 370 |
G6 | 1420 9461 9506 | 6182 5600 4095 | 8489 5295 2116 |
G5 | 0907 | 0558 | 9021 |
G4 | 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 | 42560 67515 23541 78169 90308 33705 33358 | 76842 63546 11519 92118 10376 87555 54558 |
G3 | 85158 08199 | 89963 84048 | 56253 58569 |
G2 | 32992 | 01199 | 02637 |
G1 | 12936 | 13545 | 33444 |
ĐB | 271382 | 833062 | 688830 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 66742 | 085 | |
1 | 7 | 5 | 698 |
2 | 06 | 61 | 1 |
3 | 16 | | 70 |
4 | 8 | 185 | 264 |
5 | 8 | 88 | 583 |
6 | 1 | 0932 | 9 |
7 | 9 | | 06 |
8 | 2 | 2 | 9 |
9 | 192 | 59 | 85 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
51 | 84 | 32 | 68 |
94 | 54 | 78 | 13 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 16/11/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 10, 29 |
Tổng 2 | 39 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 22 |
Tổng 5 | 78 |
Tổng 6 | 79, 79 |
Tổng 7 | 61, 43, 61, 34 |
Tổng 8 | 53, 53, 17, 17 |
Tổng 9 | 27, 90, 18 |