| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 37 | 03 | 58 |
G7 | 217 | 065 | 460 |
G6 | 9624 4995 6818 | 3922 9894 7763 | 0722 3003 7804 |
G5 | 7621 | 6283 | 7572 |
G4 | 24636 89959 10178 00560 29978 53745 92102 | 08758 85511 77061 66156 39033 55638 83957 | 84096 45535 51126 05188 07401 92173 45401 |
G3 | 69362 51285 | 69177 73823 | 38600 80852 |
G2 | 52761 | 12051 | 58091 |
G1 | 91069 | 64156 | 95230 |
ĐB | 067127 | 908607 | 495709 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 2 | 37 | 341109 |
1 | 78 | 1 | |
2 | 417 | 23 | 26 |
3 | 76 | 38 | 50 |
4 | 5 | | |
5 | 9 | 86716 | 82 |
6 | 0219 | 531 | 0 |
7 | 88 | 7 | 23 |
8 | 5 | 3 | 8 |
9 | 5 | 4 | 61 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
38 | 52 | 42 | 85 |
98 | 64 | 82 | 43 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 18/01/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 66, 75 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 40, 13 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 24, 15, 51, 51 |
Tổng 7 | 98, 07 |
Tổng 8 | 17, 08, 53, 44, 80 |
Tổng 9 | 45, 45, 81 |