| Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
G8 | 23 | 90 | 85 |
G7 | 867 | 128 | 994 |
G6 | 4779 7430 4229 | 4187 9309 1386 | 5084 6673 5667 |
G5 | 1287 | 9608 | 1580 |
G4 | 77755 35132 14815 29731 63328 75746 63164 | 13587 73450 97994 37907 33985 25952 23780 | 25833 27887 62092 36528 79714 41460 63986 |
G3 | 85582 46334 | 48740 96402 | 28340 10439 |
G2 | 17448 | 90554 | 39174 |
G1 | 09992 | 65516 | 74350 |
ĐB | 889630 | 722484 | 717101 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
0 | | 9872 | 1 |
1 | 5 | 6 | 4 |
2 | 398 | 8 | 8 |
3 | 02140 | | 39 |
4 | 68 | 0 | 0 |
5 | 5 | 024 | 0 |
6 | 74 | | 70 |
7 | 9 | | 34 |
8 | 72 | 767504 | 54076 |
9 | 2 | 04 | 42 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
20 | 76 | 78 | 63 |
74 | 05 | 11 | 86 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 19/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 82, 00, 28, 46 |
Tổng 1 | 10, 10 |
Tổng 2 | 75, 93 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 50, 32 |
Tổng 6 | 79, 60 |
Tổng 7 | 16, 43, 34, 61 |
Tổng 8 | 71 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |