| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 46 | 82 | 53 |
G7 | 555 | 905 | 808 |
G6 | 5026 6143 5286 | 2759 9985 9389 | 0974 7632 6676 |
G5 | 5831 | 5773 | 3155 |
G4 | 32222 07661 26605 63918 31596 96484 05498 | 75349 49666 19901 87836 93023 91351 47269 | 37193 34549 12059 95777 93871 37513 75601 |
G3 | 90189 21048 | 22993 60368 | 57827 60767 |
G2 | 63284 | 73570 | 23740 |
G1 | 99574 | 94935 | 20588 |
ĐB | 261399 | 719984 | 900596 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 5 | 51 | 81 |
1 | 8 | | 3 |
2 | 62 | 3 | 7 |
3 | 1 | 65 | 2 |
4 | 638 | 9 | 90 |
5 | 5 | 91 | 359 |
6 | 1 | 698 | 7 |
7 | 4 | 30 | 4671 |
8 | 6494 | 2594 | 8 |
9 | 689 | 3 | 36 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
21 | 49 | 79 | 63 |
69 | 75 | 46 | 76 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 19/11/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55, 37 |
Tổng 1 | 47, 38 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 31, 68, 86, 59 |
Tổng 5 | 41 |
Tổng 6 | 06, 88, 88, 97, 15 |
Tổng 7 | 16 |
Tổng 8 | 26, 35, 53 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |