| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 31 | 12 | 29 |
G7 | 060 | 238 | 001 |
G6 | 1933 2922 1680 | 1802 1592 0988 | 8820 8014 7533 |
G5 | 8802 | 6156 | 1820 |
G4 | 29768 20222 77571 33887 27952 45008 72101 | 27736 63342 49408 00324 90058 55442 84279 | 48168 59697 06699 25225 73930 80132 47843 |
G3 | 09293 38238 | 08880 39372 | 39907 99716 |
G2 | 70102 | 17226 | 06793 |
G1 | 09895 | 79699 | 48943 |
ĐB | 706349 | 479810 | 019919 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 2812 | 28 | 17 |
1 | | 20 | 469 |
2 | 22 | 46 | 9005 |
3 | 138 | 86 | 302 |
4 | 9 | 22 | 33 |
5 | 2 | 68 | |
6 | 08 | | 8 |
7 | 1 | 92 | |
8 | 07 | 80 | |
9 | 35 | 29 | 793 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
81 | 14 | 65 | 19 |
61 | 48 | 82 | 84 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 22/12/2021
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55, 00 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 48, 57 |
Tổng 3 | 76, 85, 12 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 87 |
Tổng 6 | 42, 79, 97 |
Tổng 7 | 52, 98, 52 |
Tổng 8 | 26 |
Tổng 9 | 45, 54, 18 |