| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 90 | 13 | 02 |
G7 | 534 | 792 | 042 |
G6 | 4987 3146 5229 | 1597 2158 5096 | 7090 0999 5531 |
G5 | 6052 | 6959 | 7324 |
G4 | | 31397 74247 52868 32146 52611 10781 22196 | 51946 63726 26053 49724 59631 |
G3 | | | |
G2 | | | |
G1 | | | |
ĐB | | | |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | | | 2 |
1 | | 31 | |
2 | 9 | | 464 |
3 | 4 | | 11 |
4 | 6 | 76 | 26 |
5 | 2 | 89 | 3 |
6 | | 8 | |
7 | | | |
8 | 7 | 1 | |
9 | 0 | 27676 | 09 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
77 | 25 | 87 | 48 |
01 | 59 | 18 | 03 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 25/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 75, 02, 48 |
Tổng 3 | 67, 85 |
Tổng 4 | 77, 13, 77, 04, 22 |
Tổng 5 | 23, 05 |
Tổng 6 | 42, 33 |
Tổng 7 | 16, 70 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 63 |