| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 51 | 68 | 83 |
G7 | 805 | 108 | 806 |
G6 | 6323 0808 8538 | 6565 7210 2376 | 3008 1451 1399 |
G5 | 0393 | 6999 | 4659 |
G4 | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 | 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 | 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 |
G3 | 25584 10494 | 41189 12646 | 06396 64197 |
G2 | 45902 | 46910 | 65562 |
G1 | 92299 | 88222 | 25042 |
ĐB | 237298 | 540769 | 721159 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 5822 | 85 | 68 |
1 | | 00 | 79 |
2 | 3 | 902 | |
3 | 850 | | |
4 | 3 | 36 | 2 |
5 | 1 | 5 | 19179 |
6 | | 859 | 72 |
7 | 51 | 62 | |
8 | 4 | 9 | 34 |
9 | 34498 | 92 | 9967 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
68 | 74 | 55 | 04 |
81 | 75 | 22 | 52 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 30/03/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 84 |
Tổng 3 | 49, 30, 85, 49, 85 |
Tổng 4 | 59 |
Tổng 5 | 87 |
Tổng 6 | 79, 88, 42, 33 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 99, 08, 80 |
Tổng 9 | 45, 90 |