| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 65 | 83 |
G7 | 350 | 931 |
G6 | 2206 5988 3816 | 0634 7828 3785 |
G5 | 5086 | 1897 |
G4 | 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 | 82125 52949 35749 18748 09402 47152 14532 |
G3 | 23899 23892 | 02717 48362 |
G2 | 11546 | 78460 |
G1 | 08027 | 22742 |
ĐB | 474835 | 508578 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 6 | 2 |
1 | 6 | 7 |
2 | 7 | 85 |
3 | 75 | 142 |
4 | 286 | 9982 |
5 | 01 | 2 |
6 | 55 | 20 |
7 | | 8 |
8 | 868 | 35 |
9 | 692 | 7 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
52 | 05 | 18 | 80 |
12 | 24 | 55 | 57 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 01/01/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 64, 91, 28 |
Tổng 1 | 83 |
Tổng 2 | 02, 66 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 40 |
Tổng 5 | 78, 87 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 25, 16, 16, 52, 98, 52 |
Tổng 8 | 44 |
Tổng 9 | 63 |