| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 42 | 36 | 29 |
G7 | 708 | 214 | 837 |
G6 | 4436 4816 1939 | 4290 4568 9032 | 2784 2685 2948 |
G5 | 3314 | 0601 | 3889 |
G4 | 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 | 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 | 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 |
G3 | 13977 17135 | 55943 48173 | 67780 24023 |
G2 | 10883 | 28552 | 09030 |
G1 | 55198 | 34572 | 97775 |
ĐB | 521010 | 988110 | 580209 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 8 | 14 | 169 |
1 | 6480 | 4090 | 84 |
2 | 5 | | 93 |
3 | 69985 | 62 | 70 |
4 | 2 | 3 | 819 |
5 | 0 | 52 | |
6 | 8 | 8 | |
7 | 7 | 732 | 5 |
8 | 13 | 98 | 4590 |
9 | 8 | 0 | 1 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
49 | 33 | 95 | 70 |
73 | 99 | 67 | 14 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 01/01/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 91, 00, 91, 46 |
Tổng 1 | 47, 01, 10, 83 |
Tổng 2 | 75 |
Tổng 3 | 67, 85, 21, 85, 21 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | 97 |
Tổng 7 | 98, 34 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |