| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 22 | 78 |
G7 | 889 | 757 |
G6 | 9707 3762 2979 | 4542 4527 1162 |
G5 | 2714 | 1877 |
G4 | 51466 73690 54740 58876 53751 63304 36686 | 83233 65291 05525 44527 72102 78681 93476 |
G3 | 28427 20934 | 35873 49759 |
G2 | 88379 | 21051 |
G1 | 14739 | 71606 |
ĐB | 507273 | 233556 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 74 | 26 |
1 | 4 | |
2 | 27 | 757 |
3 | 49 | 3 |
4 | 0 | 2 |
5 | 1 | 7916 |
6 | 26 | 2 |
7 | 9693 | 8763 |
8 | 96 | 1 |
9 | 0 | 1 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
67 | 79 | 99 | 39 |
18 | 53 | 68 | 66 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 03/09/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37, 64 |
Tổng 1 | 38, 29, 56 |
Tổng 2 | 57, 20, 20, 66 |
Tổng 3 | 30 |
Tổng 4 | 95, 22 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 97, 51 |
Tổng 7 | 52, 34 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 27, 54 |