| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 95 | 37 | 65 |
G7 | 430 | 944 | 762 |
G6 | 6830 7643 4492 | 5531 0059 7626 | 1641 4539 2063 |
G5 | 8182 | 5549 | 9565 |
G4 | 89731 76817 25950 84838 73885 18323 05092 | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 | 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 |
G3 | 62963 23835 | 15318 42259 | 00854 19786 |
G2 | 09472 | 56504 | 16852 |
G1 | 81002 | 37156 | 21726 |
ĐB | 714799 | 789845 | 373200 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 2 | 54 | 0 |
1 | 7 | 08 | |
2 | 3 | 6 | 6 |
3 | 00185 | 716 | 976 |
4 | 3 | 495 | 1 |
5 | 0 | 9796 | 42 |
6 | 3 | 7 | 52356 |
7 | 2 | | |
8 | 25 | 1 | 7696 |
9 | 5229 | 1 | 5 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
00 | 65 | 82 | 28 |
05 | 90 | 59 | 25 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 04/01/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 64, 55 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 12, 12, 30, 58 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 23, 96, 96 |
Tổng 6 | 60, 51 |
Tổng 7 | 70, 89, 52 |
Tổng 8 | 35, 62, 35 |
Tổng 9 | 18 |