| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 05 | 09 | 74 |
G7 | 031 | 204 | 929 |
G6 | 6295 0370 5495 | 9203 7859 3137 | 6817 3623 1188 |
G5 | 7995 | 0520 | 9558 |
G4 | 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 |
G3 | 98401 16607 | 64512 80048 | 33281 56422 |
G2 | 28494 | 00272 | 89354 |
G1 | 94133 | 80337 | 71884 |
ĐB | 157145 | 729702 | 505484 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 5817 | 94392 | |
1 | | 2 | 73 |
2 | | 08 | 932 |
3 | 13 | 77 | |
4 | 55 | 48 | |
5 | 4 | 951 | 8974 |
6 | 386 | 0 | 4 |
7 | 0 | 62 | 4 |
8 | 7 | | 830144 |
9 | 5554 | | 2 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
93 | 79 | 10 | 01 |
59 | 66 | 49 | 70 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 04/09/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 37, 73 |
Tổng 1 | 92, 47, 01 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 58, 76, 21, 03 |
Tổng 4 | 95, 86 |
Tổng 5 | 96, 41, 69 |
Tổng 6 | 33, 51, 15 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |