| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 29 | 94 |
G7 | 729 | 254 |
G6 | 2857 7686 8273 | 4796 4061 0741 |
G5 | 8044 | 8777 |
G4 | 13830 28430 12334 88088 11004 65631 66302 | 28391 33333 08054 94407 77407 29307 07129 |
G3 | 29179 51400 | 49312 39538 |
G2 | 30339 | 48094 |
G1 | 04798 | 79940 |
ĐB | 662001 | 981117 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 4201 | 777 |
1 | | 27 |
2 | 99 | 9 |
3 | 00419 | 38 |
4 | 4 | 10 |
5 | 7 | 44 |
6 | | 1 |
7 | 39 | 7 |
8 | 68 | |
9 | 8 | 4614 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
19 | 73 | 06 | 27 |
03 | 51 | 13 | 22 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 05/09/2021
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55, 46 |
Tổng 1 | 47, 01 |
Tổng 2 | 02, 75 |
Tổng 3 | 21, 49 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 14, 05, 41, 05 |
Tổng 6 | 51, 42, 24, 15 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 09 |