| Gia Lai | Ninh Thuận |
G8 | 83 | 87 |
G7 | 318 | 700 |
G6 | 6148 6390 2062 | 2341 8405 9210 |
G5 | 8431 | 7439 |
G4 | 81810 24067 66521 52791 02295 01738 10040 | 21658 15221 89346 24019 66487 20013 95893 |
G3 | 71698 83640 | 37766 22314 |
G2 | 63910 | 80128 |
G1 | 16821 | 91756 |
ĐB | 581637 | 705710 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | | 05 |
1 | 800 | 09340 |
2 | 11 | 18 |
3 | 187 | 9 |
4 | 800 | 16 |
5 | | 86 |
6 | 27 | 6 |
7 | | |
8 | 3 | 77 |
9 | 0158 | 3 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
67 | 30 | 12 | 22 |
36 | 42 | 96 | 87 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 06/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73 |
Tổng 1 | 38 |
Tổng 2 | 57 |
Tổng 3 | 67 |
Tổng 4 | 59, 04, 04 |
Tổng 5 | 14, 23 |
Tổng 6 | 24, 79, 15, 24 |
Tổng 7 | 07, 43, 70, 89 |
Tổng 8 | 71 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |