| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 10 | 29 |
G7 | 425 | 296 |
G6 | 1287 7259 7364 | 5290 6446 0447 |
G5 | 5415 | 7789 |
G4 | 77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 | 20975 47419 26729 80771 59868 29429 85661 |
G3 | 36465 49957 | 48691 97322 |
G2 | 53620 | 44888 |
G1 | 89748 | 63303 |
ĐB | 734886 | 959593 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 55 | 3 |
1 | 055 | 9 |
2 | 5590 | 9992 |
3 | | |
4 | 48 | 67 |
5 | 97 | |
6 | 45 | 81 |
7 | 4 | 51 |
8 | 76 | 98 |
9 | | 6013 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
65 | 60 | 79 | 63 |
16 | 67 | 97 | 20 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 08/01/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 91, 64 |
Tổng 1 | 38, 92 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 03, 85 |
Tổng 4 | 40, 40, 22, 68 |
Tổng 5 | 87, 32 |
Tổng 6 | 24 |
Tổng 7 | 34 |
Tổng 8 | 17, 26, 53, 17 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |