| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 38 | 66 |
G7 | 212 | 175 |
G6 | 6525 8476 7742 | 7960 3166 1159 |
G5 | 8068 | 1179 |
G4 | 27725 41110 16240 25083 74960 21619 86718 | 95520 74918 01416 19663 64345 81504 83192 |
G3 | 30998 80508 | 28202 78521 |
G2 | 67894 | 18526 |
G1 | 76800 | 67195 |
ĐB | 887644 | 274887 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 80 | 42 |
1 | 2098 | 86 |
2 | 55 | 016 |
3 | 8 | |
4 | 204 | 5 |
5 | | 9 |
6 | 80 | 6063 |
7 | 6 | 59 |
8 | 3 | 7 |
9 | 84 | 25 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
04 | 59 | 77 | 92 |
33 | 26 | 71 | 02 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 09/07/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00, 19 |
Tổng 1 | 83, 92 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 49, 76, 30 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 96 |
Tổng 6 | 51, 42, 24, 15, 15, 24 |
Tổng 7 | 25, 16, 34 |
Tổng 8 | 62 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |