| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 16 | 66 | 31 |
G7 | 358 | 198 | 762 |
G6 | 3512 2089 8498 | 9280 0352 2643 | 2668 2041 0756 |
G5 | 2029 | 1954 | 0197 |
G4 | 65177 14534 73283 59006 20995 13793 24049 | 16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 | 84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 |
G3 | 56667 51827 | 16381 93608 | 17561 68011 |
G2 | 96030 | 42376 | 40699 |
G1 | 75042 | 86374 | 45504 |
ĐB | 341134 | 261083 | 369775 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 6 | 458 | 4 |
1 | 62 | | 1 |
2 | 97 | | |
3 | 404 | | 1 |
4 | 92 | 3 | 1 |
5 | 8 | 248 | 62 |
6 | 7 | 6 | 28461 |
7 | 7 | 0364 | 325 |
8 | 93 | 0013 | |
9 | 853 | 85 | 7549 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
16 | 78 | 27 | 88 |
64 | 52 | 83 | 35 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 09/11/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 91, 91, 73, 91, 19 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 75, 75, 11 |
Tổng 3 | 94, 30 |
Tổng 4 | 68 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 06 |
Tổng 7 | 52 |
Tổng 8 | 26, 17, 62 |
Tổng 9 | 90, 63 |