| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
G8 | 87 | 92 | 97 |
G7 | 754 | 867 | 870 |
G6 | 8241 3176 5991 | 0673 8761 4501 | 9530 7855 2003 |
G5 | 6733 | 3930 | 9217 |
G4 | 33880 92257 29101 53849 46442 82955 17121 | 14629 26209 60755 32136 77968 92206 79498 | 92325 04410 33448 68181 25144 71193 35661 |
G3 | 78417 02348 | 62796 99123 | 60385 76100 |
G2 | 16901 | 86544 | 38723 |
G1 | 79642 | 17886 | 51048 |
ĐB | 976526 | 445010 | 492586 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
0 | 11 | 196 | 30 |
1 | 7 | 0 | 70 |
2 | 16 | 93 | 53 |
3 | 3 | 06 | 0 |
4 | 19282 | 4 | 848 |
5 | 475 | 5 | 5 |
6 | | 718 | 1 |
7 | 6 | 3 | 0 |
8 | 70 | 6 | 156 |
9 | 1 | 286 | 73 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
95 | 53 | 22 | 69 |
48 | 70 | 68 | 77 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 10/04/2019
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46, 28, 82 |
Tổng 1 | 38 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 03 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 69 |
Tổng 6 | 42, 15 |
Tổng 7 | 52, 98 |
Tổng 8 | 26, 99 |
Tổng 9 | 90, 54, 81, 90, 45, 36 |